Phiên âm : lǐ bù zhí qì bù zhuàng.
Hán Việt : lí bất trực khí bất tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
理由不充足, 氣勢就無法壯大。例他說工作忙無法照顧父母, 這種理不直氣不壯的藉口, 教人無法信服。理由不充足, 氣勢就無法壯大。如:「他隨便編了個理由, 說得理不直氣不壯的藉口, 教人無法信服。」