VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
理屈事窮 (lǐ qū shì qióng) : lí khuất sự cùng
理屈詞窮 (lǐ qū cí qióng) : đuối lý; cùng đường đuối lý
理屈词穷 (lǐ qū cí qióng) : đuối lý; cùng đường đuối lý
理工 (lǐ gōng) : Khoa học và Công nghệ
理应 (lǐ yīng) : lý nên; nên; lẽ ra
理当 (lǐ dāng) : nên; lý ra; đáng lẽ; lẽ ra
理得心安 (lǐ dé xīn ān) : lí đắc tâm an
理得辭順 (lǐ dé cí shùn) : lí đắc từ thuận
理念 (lǐniàn) : Triết lý; quan niệm; lí tưởng
理性 (lǐ xìng) : lí tính
理性時代 (lǐ xìng shí dài) : lí tính thì đại
理性認識 (lǐ xìng rèn shi) : nhận thức lý tính
理性认识 (lǐ xìng rèn shi) : nhận thức lý tính
理想 (lǐ xiǎng) : lí tưởng
理想國 (lǐ xiǎng guó) : lí tưởng quốc
理應 (lǐ yīng) : lí ứng
理所当然 (lǐ suǒ dāng rán) : đương nhiên; dĩ nhiên
理所當然 (lǐ suǒ dāng rán) : đương nhiên; dĩ nhiên
理數 (lǐ shù) : lí sổ
理智 (lǐ zhì) : lí trí
理會 (lǐ huì) : lí hội
理查司特勞斯 (lǐ chá sī tè láo sī) : lí tra ti đặc lao tư
理气 (lǐ qì) : dùng thuốc lưu thông khí huyết
理氣 (lǐ qì) : dùng thuốc lưu thông khí huyết
理治 (lǐ zhì) : lí trị
上一頁
|
下一頁