VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猛不防 (měng bu fáng) : mãnh bất phòng
猛個勁 (měng gè jìn) : mãnh cá kính
猛兽 (měng shòu) : mãnh thú; thú dữ
猛劲儿 (měng jìn r) : dồn sức
猛勁兒 (měng jìn r) : mãnh kính nhi
猛可 (měng kě) : bỗng nhiên; bỗng
猛回頭 (měng huí tóu) : mãnh hồi đầu
猛士 (měng shì) : lực sĩ; người dũng cảm mạnh mẽ
猛子 (měng zi) : mãnh tử
猛孤丁地 (měng gū dīng de) : bỗng; bất thình lình
猛将 (měng jiàng) : dũng tướng; mãnh tướng
猛將 (měng jiàng) : dũng tướng; mãnh tướng
猛戾 (měng lì) : mãnh lệ
猛攻 (měng gōng) : mãnh công
猛火油 (měng huǒ yóu) : mãnh hỏa du
猛烈 (měng liè) : mãnh liệt
猛然 (měng rán) : mãnh nhiên
猛然間 (měng rán jiān) : mãnh nhiên gian
猛犸 (měng mǎ) : voi Ma-mút
猛獸 (měng shòu) : mãnh thú; thú dữ
猛省 (měng xǐng) : bừng tỉnh; sực tỉnh; chợt hiểu ra
猛禽 (měng qín) : loài mãnh cầm; loài chim dữ
猛著先鞭 (měng zhuó xiān biān) : mãnh trứ tiên tiên
猛著祖鞭 (měng zhuó zǔ biān) : mãnh trứ tổ tiên
猛虎步 (měng hǔ bù) : mãnh hổ bộ
--- |
下一頁