VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猛虎歸山, 蛟龍入海 (měng hǔ guī shān, jiāo lóng rù hǎi) : mãnh hổ quy san, giao long nhập hải
猛进 (měng jìn) : tiến mạnh; tiến mạnh
猛進 (měng jìn) : mãnh tiến
猛醒 (měng xǐng) : bừng tỉnh; sực tỉnh; bỗng hiểu ra
上一頁
| ---