VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牽一發而動全身 (qiān yī fà ér dòng quán shēn) : rút dây động rừng; kéo một sợi tóc động đến cả ngư
牽一髮而動全身 (qiān yī fǎ ér dòng quán shēn) : khiên nhất phát nhi động toàn thân
牽三掛四 (qiān sān guà sì) : khiên tam quải tứ
牽五掛四 (qiān wǔ guà sì) : khiên ngũ quải tứ
牽亡歌 (qiān wáng gē) : khiên vong ca
牽亡陣 (qiān wáng zhèn) : khiên vong trận
牽制 (qiān zhì) : khiên chế
牽動 (qiān dòng) : kéo theo; biến động theo; tác động
牽就 (qiān jiù) : nhân nhượng; chiều theo
牽引 (qiān yǐn) : khiên dẫn
牽引力 (qiān yǐn lì) : lực kéo; sức kéo
牽引機 (qiān yǐn jī) : khiên dẫn cơ
牽引療法 (qiān yǐn liáo fǎ) : khiên dẫn liệu pháp
牽強 (qiān qiǎng) : khiên cường
牽強附會 (qiān qiǎng fù huì) : gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ
牽彩 (qiān cǎi) : khiên thải
牽念 (qiān niàn) : bận tâm
牽扯 (qiān chě) : khiên xả
牽掛 (qiānguà) : khiên quải
牽掣 (qiān chè) : khiên xế
牽機藥 (qiān jī yào) : khiên cơ dược
牽涉 (qiān shè) : liên quan; liên đới; liên luỵ
牽湊附會 (qiān còu fù huì) : khiên thấu phụ hội
牽牛 (qiān niú) : hoa khiên ngưu
牽牛拔樁 (qiān niú bá zhuāng) : khiên ngưu bạt thung
--- |
下一頁