Phiên âm : qiān niú.
Hán Việt : khiên ngưu .
Thuần Việt : hoa khiên ngưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoa khiên ngưu. 牽牛花, 一年生草本植物, 纏繞莖, 葉心臟形, 通常三裂, 有長柄, 花冠喇叭形, 通常淡紅、紫紅、紫藍色, 筒部白色, 供觀賞. 果實為蒴果. 種子黑色, 可以做瀉藥. 通稱喇叭花.