Phiên âm : qiān yǐn lì.
Hán Việt : khiên dẫn lực.
Thuần Việt : lực kéo; sức kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực kéo; sức kéo. 機車、拖拉機、船只等運輸工具的發動機所產生的拖動能力.