Phiên âm : qiān cǎi.
Hán Việt : khiên thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式婚禮中, 新郎新娘各持一端的紅綠連理錦帶。見《通俗編.儀節》。