VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潮丰 (cháo fēng) : Triệu Phong
潮位 (cháo wèi) : mực thuỷ triều
潮位测量仪 (cháo wèi cè liáng yí) : Máy đo thủy triều
潮信 (cháo xìn) : triều tín
潮剧 (cháo jù) : Triều kịch
潮劇 (cháo jù) : Triều kịch
潮呼呼 (cháo hū hū) : triều hô hô
潮安縣 (cháo ān xiàn) : triều an huyền
潮州 (cháo zhōu) : triều châu
潮差 (cháo chā) : triều sai
潮樂 (cháo yuè) : triều nhạc
潮气 (cháo qì) : hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm
潮氣 (cháo qì) : triều khí
潮水 (cháo shuǐ) : triều thủy
潮汐 (cháo xī) : triều tịch; thuỷ triều lên xuống; hiện tượng thuỷ
潮汐預報 (cháo xì yù bào) : triều tịch dự báo
潮汛 (cháo xùn) : con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ t
潮流 (cháo liú) : triều lưu
潮润 (cháo rùn) : ẩm ướt; ẩm thấp
潮涨潮落 (cháo zhǎng cháo luò) : nước triều lên triều xuống
潮湧 (cháo yǒng) : triều dũng
潮湿 (cháo shì) : ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át
潮溼 (cháo shī) : triều thấp
潮漲潮落 (cháo zhǎng cháo luò) : thuỷ triều lên xuống; nước ròng nước lớn
潮潤 (cháo rùn) : ẩm ướt; ẩm thấp
--- |
下一頁