VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潮濕 (cháo shì) : triều thấp
潮熱 (cháo rè) : triều nhiệt
潮白 (cháo bái) : đường hoa mai
潮神 (cháo shén) : triều thần
潮紅 (cháo hóng) : má hồng; sắc hồng trên đôi má
潮红 (cháo hóng) : má hồng; sắc hồng trên đôi má
潮脑 (cháonǎo) : long não
潮腦 (cháonǎo) : long não
潮菸 (cháo yān) : triều 菸
潮解 (cháo jiě) : tan; chảy nước; chảy rữa; tan chảy
潮豐 (cháo fēng) : Triệu Phong
潮銀 (cháo yín) : triều ngân
上一頁
| ---