VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滯伏 (zhì fú) : trệ phục
滯后 (zhì hòu) : trệ hậu
滯固 (zhì gù) : trệ cố
滯客 (zhì kè) : trệ khách
滯悶 (zhì mèn) : trệ muộn
滯氣 (zhì qì) : trệ khí
滯沛 (zhì pèi) : trệ phái
滯泥 (zhì nì) : trệ nê
滯洪 (zhì hóng) : trệ hồng
滯淫 (zhì yín) : trệ dâm
滯滯泥泥 (zhì zhì nì nì) : trệ trệ nê nê
滯留 (zhì liú) : trệ lưu
滯留鋒 (zhì liú fēng) : trệ lưu phong
滯礙 (zhì ài) : trệ ngại
滯積 (zhì jī) : trệ tích
滯納金 (zhìnà jīn) : tiền phạt; tiền nộp phạt
滯累 (zhì lěi) : trệ luy
滯育期 (zhì yù qí) : trệ dục kì
滯胃 (zhì wèi) : trệ vị
滯脹 (zhì zhàng) : kinh tế đình trệ do lạm phát
滯訟 (zhì sòng) : trệ tụng
滯貨 (zhì huò) : trệ hóa
滯鈍 (zhì dùn) : trệ độn
滯銷 (zhì xiāo) : trệ tiêu
--- | ---