VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
满不在乎 (mǎn bù zài hu) : chẳng hề để ý; thờ ơ như không; bình chân như vại;
满分 (mǎn fēn) : Điểm tối đa
满员 (mǎn yuán) : đủ quân số; đủ vé; hết ghế
满坑满谷 (mǎn kēng mǎngǔ) : tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi
满城风雨 (mǎn chéng fēng yǔ) : dư luận xôn xao; dư luận sôi nổi
满堂红 (mǎn táng hóng) : tràn ngập không khí phấn khởi; khắp nơi thịnh vượn
满天星 (mǎn tiān xīng) : hoa sao baby
满师 (mǎn shī) : mãn khoá; hết khoá
满座 (mǎn zuò) : hết vé; hết chỗ; chật rạp
满心 (mǎn xīn) : chan chứa; dạt dào
满怀 (mǎn huái) : tràn đầy; dào dạt
满意 (mǎn yì) : thoả mãn; hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng
满打满算 (mǎn dǎ mǎn suàn) : tính toán đâu ra đấy; tính đâu ra đấy
满族 (mǎn zú) : dân tộc Mãn
满月 (mǎn yuè) : Trăng tròn
满期通知书 (mǎn qí tōng zhī shū) : Giấy thông báo hết hạn
满洲 (Mǎn zhōu) : dân tộc Mãn Châu
满满当当 (mǎn mǎn dāng dāng) : tràn đầy; đầy ắp
满登登 (mǎn dēng dēng) : đầy ắp; đầy vung
满目 (mǎn mù) : trước mắt; nhiều; đầy rẫy
满眼 (mǎn yǎn) : trong mắt
满箱 (mǎn xiāng) : đầy thùng
满腔 (mǎn qiāng) : tràn lòng; chứa chan; tràn đầy
满足 (mǎn zú) : thoả mãn; đầy đủ; hài lòng
满载 (mǎn zài) : chở đầy; chứa đầy
--- |
下一頁