VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浮 (fú) : PHÙ
浮世 (fú shì) : phù thế
浮云 (fú yún) : phù vân
浮來暫去 (fú lái zhàn qù) : phù lai tạm khứ
浮侈 (fú chǐ) : phù xỉ
浮借 (fú jiè) : phù tá
浮光掠影 (fú guāng lüè yǐng) : lướt qua; thoáng qua
浮冰块 (fú bīng kuài) : tảng băng nổi; tảng băng trôi
浮力 (fú lì) : sức nổi; sức nâng
浮动 (fú dòng) : di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt
浮动汇率 (fú dòng huì lǜ) : hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định
浮動 (fú dòng) : phù động
浮動匯率 (fú dòng huì lǜ) : hối giá thả nổi; tỷ giá không ổn định
浮华 (fú huá) : loè loẹt; hào nhoáng; phù phiếm; phù hoa
浮厝 (fú cuò) : chôn nổi
浮吊 (fú diào) : tàu cần cẩu
浮名 (fú míng) : phù danh
浮员 (fú yuán) : dư; thừa
浮員 (fú yuán) : phù viên
浮囊 (fú náng) : phù nang
浮图 (fú tú) : Phật; Bồ Tát; nhà sư
浮圓子 (fú yuán zǐ) : phù viên tử
浮圖 (fú tú) : Phật; Bồ Tát; nhà sư
浮土 (fú tǔ) : phù thổ
浮坞 (fú wù) : Ụ nổi
--- |
下一頁