VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泰一 (tài yī) : thái nhất
泰交 (tài jiāo) : thái giao
泰伯 (tài bó) : thái bá
泰來否往 (tài lái pǐ wǎng) : thái lai phủ vãng
泰來否極 (tài lái pǐ jí) : thái lai phủ cực
泰元 (tài yuán) : thái nguyên
泰国 (tài guó) : Thái Lan
泰國 (tài guó) : Thái Lan; Thái; Xiêm; Xiêm La; Thailand
泰國勞工 (tài guó láo gōng) : thái quốc lao công
泰國拳 (tài guó quán) : thái quốc quyền
泰坦族 (tài tǎn zú) : thái thản tộc
泰壇 (tài tán) : thái đàn
泰始 (tài shǐ) : thái thủy
泰宇 (tài yǔ) : thái vũ
泰定 (tài dìng) : thái định
泰山 (tài shān) : thái san
泰山之安 (tài shān zhī ān) : thái san chi an
泰山其頹 (tài shān qí tuí) : thái san kì đồi
泰山刻石 (tài shān kè shí) : thái san khắc thạch
泰山北斗 (tài shān běi dǒu) : ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng
泰山压卵 (tài shān yā luǎn) : Thái sơn áp noãn; Thái sơn đè trứng
泰山压顶 (tài shān yā dǐng) : Thái Sơn đè đầu; lực lượng mạnh
泰山可倚 (tài shān kě yǐ) : thái san khả ỷ
泰山壓卵 (tài shān yā luǎn) : thái san áp noãn
泰山壓頂 (tài shān yā dǐng) : thái san áp đính
--- |
下一頁