Phiên âm : tài shān yā dǐng.
Hán Việt : thái san áp đính.
Thuần Việt : Thái Sơn đè đầu; lực lượng mạnh .
Thái Sơn đè đầu; lực lượng mạnh (ví với áp lực lớn.)
比喻压力极大
泰山压顶不弯腰.
tàishānyādǐng bù wānyāo.
dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.