Phiên âm : tài shān kě yǐ.
Hán Việt : thái san khả ỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻有力的靠山。《常語尋源.卷下.泰山可倚》引《天寶遺事》:「有勸進士張彖謁楊石相者, 曰富貴可立致。彖曰:『人以國忠為泰山可倚, 吾視之如冰山耳, 若皎日既升, 得無失所恃乎?』」