VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泰山娘娘 (tài shān niang niang) : thái san nương nương
泰山梁木 (tài shān liáng mù) : thái san lương mộc
泰山磐石 (tài shān pán shí) : thái san bàn thạch
泰山若厲 (tài shān ruò lì) : thái san nhược lệ
泰山鴻毛 (tài shān hóng máo) : thái san hồng mao
泰常 (tài cháng) : thái thường
泰平 (tài píng) : thái bình
泰戈爾 (tài gē ěr) : thái qua nhĩ
泰斗 (tài dǒu) : thái đẩu
泰族 (tài zú) : Thái
泰昌 (tài chāng) : Thái Xương
泰晤士報 (tài wù shì bào) : thái ngộ sĩ báo
泰晤士河 (tài wù shì hé) : thái ngộ sĩ hà
泰極而否 (tài jí ér pǐ) : thái cực nhi phủ
泰極還生否, 樂處又逢悲 (tài jí huán shēng pǐ, lè chù yòu féng bēi) : thái cực hoàn sanh phủ, nhạc xử hựu phùng bi
泰水 (tài shuǐ) : nhạc mẫu; mẹ vợ
泰清 (tài qīng) : thái thanh
泰然 (tài rán) : thái nhiên
泰然居之 (tài rán jū zhī) : thái nhiên cư chi
泰然自若 (tài rán zì ruò) : thái nhiên tự nhược
泰王國 (tài wáng guó) : thái vương quốc
泰瑞县 (tài ruì xiàn) : Thái Thụy
泰皇 (tài huáng) : thái hoàng
泰系各族 (tài xì gè zú) : thái hệ các tộc
泰西 (tài xī) : thái tây
上一頁
|
下一頁