Phiên âm : chén zào chǎn wā.
Hán Việt : trầm táo sản oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灶沉水底, 蛙生其中。比喻水患嚴重, 釀成巨災。《國語.晉語九》:「乃走晉陽, 晉師圍而灌之, 沉灶產蛙, 民無叛意。」元.楊梓《豫讓吞炭》第二折:「智伯攻圍甚急, 某避走晉陽, 今又引水灌城, 不浸者三版, 沉灶產蛙, 看看渰倒城牆。」