VN520


              

沉沦

Phiên âm : chén lún.

Hán Việt : trầm luân.

Thuần Việt : sa vào; rơi vào; lâm vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sa vào; rơi vào; lâm vào (cảnh khổ đau, vòng tội lỗi); bị hút vào
陷入(罪恶的痛苦的境界)


Xem tất cả...