Phiên âm : chén miǎn.
Hán Việt : trầm miện .
Thuần Việt : sa vào; chìm đắm vào; không ngoi lên được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa vào; chìm đắm vào; không ngoi lên được. 沉溺.