Phiên âm : chén miǎn yín yì.
Hán Việt : trầm miện dâm dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉迷酒色, 荒淫無度。《大宋宣和遺事.元集》:「後來陳後主也寵張麗華, 孔貴嬪之色, 沉湎淫逸, 不理國事。」