VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
次生礦物 (cì shēng kuàng wù) : khoáng tái sinh
次程式 (cì chéng shì) : thứ trình thức
次第 (cì dì) : thứ đệ
次等 (cì děng) : hạng nhì; hạng thứ; thấp kém hơn; thứ đẳng
次篆 (cì zhuàn) : thứ triện
次級 (cì jí) : thứ cấp
次級團體 (cì jí tuán tǐ) : thứ cấp đoàn thể
次級消費者 (cì jí xiāo fèi zhě) : thứ cấp tiêu phí giả
次級線圈 (cì jí xiàn quān) : cuộn dây thứ cấp
次级线圈 (cì jí xiàn quān) : cuộn dây thứ cấp
次级绕组 (cì jí rào zǔ) : Cuộn thứ cấp
次级能量 (cì jí néng liàng) : Năng lượng thứ cấp
次著 (cì zhuó) : thứ trứ
次要 (cì yào) : thứ yếu
次要角色 (cì yào jué sè) : Vai thứ
次貧 (cì pín) : cùng đinh; nghèo rớt
次貨 (cì huò) : thứ phẩm; hàng kém phẩm chất
次货 (cì huò) : thứ phẩm; hàng kém phẩm chất
次贫 (cì pín) : cùng đinh; nghèo rớt
次長 (cì zhǎng) : thứ trưởng; phó bí thư
次长 (cì zhǎng) : thứ trưởng; phó bí thư
次韵 (cì yùn) : hoạ vần; nối vần
次韻 (cì yùn) : hoạ vần; nối vần
上一頁
| ---