Phiên âm : cì jí tuán tǐ.
Hán Việt : thứ cấp đoàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種大社會或大組織裡的小團體。是人們在共同利益或關係下, 經由法規或明文規定所成立, 講求理性與效率, 成員間講求權利與義務。如工會、教會。一種正式的、非個人化的團體。是人們在共同利益或關係下, 經由法規或明文規定所成立, 講求理性與效率, 以及成員間的權利與義務。