Phiên âm : cì děng.
Hán Việt : thứ đẳng .
Thuần Việt : hạng nhì; hạng thứ; thấp kém hơn; thứ đẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạng nhì; hạng thứ; thấp kém hơn; thứ đẳng. 第二等.