Phiên âm : cì zhǎng.
Hán Việt : thứ trường.
Thuần Việt : thứ trưởng; phó bí thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thứ trưởng; phó bí thư (của chính quyền trung ương thời xưa). 舊時中央政府所屬各部的副部長.