VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
榮任 (róng rèn) : vinh nhậm
榮光 (róng guāng) : vinh quang
榮問 (róng wèn) : vinh vấn
榮宗耀祖 (róng zōng yào zǔ) : vinh tông diệu tổ
榮寵 (róng chǒng) : vinh sủng
榮幸 (róng xìng) : vinh hạnh
榮悴 (róng cuì) : vinh tụy
榮枯 (róng kū) : vinh khô
榮歸 (róng guī) : vinh quy; vinh quang trở về
榮民 (róng mín) : vinh dân
榮民節 (róng mín jié) : vinh dân tiết
榮獲 (róng huò) : vinh hoạch
榮登 (róng dēng) : vinh đăng
榮祿 (róng lù) : vinh lộc
榮耀 (róng yào) : quang vinh; vinh hiển
榮膺 (róng yīng) : vinh dự nhận được; vinh dự được làm
榮膺鶚薦 (róng yīng è jiàn) : vinh ưng ngạc tiến
榮華 (róng huá) : vinh hoa
榮華富貴 (róng huá fù guì) : vinh hoa phú quý
榮行 (róng xíng) : vinh hành
榮諧伉儷 (róng xié kàng lì) : vinh hài kháng lệ
榮譽 (róng yù) : vinh dự
榮譽勛章 (róng yù xūn zhāng) : vinh dự huân chương
榮譽學位 (róng yù xué wèi) : vinh dự học vị
榮譽市民 (róng yù shì mín) : vinh dự thị dân
--- |
下一頁