Phiên âm : róng yù shì mín.
Hán Việt : vinh dự thị dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名譽上的市民, 為一市對本國或外國的傑出人物所贈予的一種光榮的名義, 如民國六十六年駕機起義來歸的范園焱義士被推舉為臺南市的榮譽市民。