Phiên âm : róng huò.
Hán Việt : vinh hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光榮的得到。例他榮獲雙料冠軍, 興奮不已。光榮的得到。如:「他榮獲雙料冠軍, 興奮不已。」