VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
榮譽榜 (róng yù bǎng) : vinh dự bảng
榮譽軍人 (róng yù jūn rén) : vinh dự quân nhân
榮身 (róng shēn) : vinh thân
榮軍 (róng jūn) : quân nhân danh dự
榮辱 (róng rǔ) : vinh quang và nhục nhã; vinh nhục
榮辱與共 (róng rù yǔ gòng) : vinh nhục dữ cộng
榮銜 (róng xián) : vinh hàm
榮顯 (róng xiǎn) : vinh hiển
上一頁
| ---