VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楞伽經 (léng qié jīng) : lăng cà kinh
楞住 (lèng zhù) : lăng trụ
楞嚴經 (léng yán jīng) : lăng nghiêm kinh
楞子眼 (lèng zi yǎn) : lăng tử nhãn
楞小子 (lèng xiǎo zi) : lăng tiểu tử
楞層 (léng céng) : lăng tằng
楞柯柯 (lèng kē kē) : lăng kha kha
楞楞傻傻 (lèng lèng shǎ shǎ) : lăng lăng sọa sọa
楞楞睜睜 (lèng lèng zhēng zhēng) : lăng lăng tĩnh tĩnh
楞睜 (lèng zhēng) : lăng tĩnh
楞頭青 (lèng tóu qīng) : lăng đầu thanh
--- | ---