Phiên âm : lèng lèng zhēng zhēng.
Hán Việt : lăng lăng tĩnh tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容想睡覺、神智不清的樣子。《金瓶梅》第二六回:「老婆忙推睡醒來旺兒, 酒還未醒, 楞楞睜睜, 扒起來就去取床前防身稍棒, 要往後邊趕賊。」也作「愣愣瞌瞌」。