Phiên âm : lèng tóu qīng.
Hán Việt : lăng đầu thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指行為粗魯冒失的人。如:「幫我看著這個楞頭青, 不要讓他再闖禍了。」