Phiên âm : lèng zhēng.
Hán Việt : lăng tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迷迷糊糊、反應遲緩。《野叟曝言》第四三回:「他敢楞睜一點兒, 咱就搠他三二十個透明的窟窿。」