VN520


              

楞睜

Phiên âm : lèng zhēng.

Hán Việt : lăng tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迷迷糊糊、反應遲緩。《野叟曝言》第四三回:「他敢楞睜一點兒, 咱就搠他三二十個透明的窟窿。」