VN520


              

楞住

Phiên âm : lèng zhù.

Hán Việt : lăng trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發呆、失神。例突然在街上遇到十幾年不見的好友, 他一下子楞住了, 幾乎不敢相信自己的眼睛。
發呆、失神。如:「突然在街上遇到十幾年不見的好友, 他一下子楞住了, 幾乎不敢相信自己的眼睛。」