Phiên âm : lèng zhù.
Hán Việt : lăng trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發呆、失神。例突然在街上遇到十幾年不見的好友, 他一下子楞住了, 幾乎不敢相信自己的眼睛。發呆、失神。如:「突然在街上遇到十幾年不見的好友, 他一下子楞住了, 幾乎不敢相信自己的眼睛。」