VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
检举 (jiǎn jǔ) : tố giác; tố cáo
检举人 (jiǎn jǔ rén) : Người tố giác
检举信 (jiǎn jǔ xìn) : Thư tố giác
检修 (jiǎn xiū) : kiểm tra; tu sửa; kiểm tu; đại tu
检场 (jiǎn chǎng) : dọn sân khấu
检字法 (jiǎn zì fǎ) : cách tra chữ; cách tìm chữ
检察 (jiǎn chá) : kiểm sát
检察官 (jiǎn chá guān) : kiểm sát trưởng; biện lý
检察院 (jiǎn chá yuàn) : viện kiểm sát
检录 (jiǎn lù) : kiểm lục; kiểm tra; điểm danh
检束 (jiǎn shù) : kiểm tra việc giữ nội quy
检查 (jiǎn chá) : kiểm tra; kiểm soát; khám
检查人员 (jiǎn chá rén yuán) : Nhân viên kiểm tra
检校 (jiǎn jiào) : thẩm tra đối chiếu sự thật
检波 (jiǎn bō) : thu sóng
检测 (jiǎn cè) : kiểm tra đo lường
检漏 (jiǎn lòu) : kiểm tra chống dột
检点 (jiǎn diǎn) : kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát
检疫 (jiǎn yì) : kiểm dịch
检票口 (jiǎn piào kǒu) : Cửa soát vé
检票员 (jiǎn piào yuán) : Người soát vé
检索 (jiǎn suǒ) : kiểm tra
检视 (jiǎn shì) : kiểm tra; xem xét
检讨 (jiǎn tǎo) : kiểm thảo; kiểm điểm
检讨书 (jiǎn tǎo shū) : bản kiểm điểm
--- |
下一頁