VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
检阅 (jiǎn yuè) : duyệt; kiểm duyệt
检验 (jiǎn yàn) : kiểm nghiệm
检验人 (jiǎn yàn rén) : Người kiểm tra
检验工 (jiǎn yàn gōng) : Nhân viên kiểm phẩm
检验方法 (jiǎn yàn fāng fǎ) : Phương pháp xét nghiệm
检验标本 (jiǎn yàn biāo běn) : Tiêu bản kiểm nghiệm
上一頁
| ---