VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
格任亞 (gé rèn yà) : cách nhậm á
格但斯克 (gé dàn sī kè) : cách đãn tư khắc
格喳 (gé chā) : cách tra
格地地 (gé dì dì) : cách địa địa
格外 (gé wài) : cách ngoại
格天 (gé tiān) : cách thiên
格子 (gé zi) : cách tử
格子布 ( gé zǐ bù) : Vải kẻ
格子眼 (gé zi yǎn) : cách tử nhãn
格局 (gé jú) : cách cục
格度 (gé dù) : cách độ
格式 (gé shi) : cách thức
格律 (gé lǜ) : niêm luật; cách luật
格心 (gé xīn) : cách tâm
格扇 (gé shàn) : cách phiến
格拉哥里字母 (gé lā gē lǐ zì mǔ) : cách lạp ca lí tự mẫu
格斃 (gé bì) : cách tễ
格斗 (gé dòu) : đánh nhau kịch liệt; vật lộn quyết liệt
格於成例 (gé yú chéng lì) : cách ư thành lệ
格於環境 (gé yú huán jìng) : cách ư hoàn cảnh
格木 (gé mù) : Gỗ lim
格杀 (gé shā) : đánh chết
格杀勿论 (gé shā wù lùn) : giết chết bất luận tội; giết tất bất luận tội
格林威治 (gé lín wēi zhì) : cách lâm uy trị
格林威治天文臺 (gé lín wēi zhì tiān wén tái) : cách lâm uy trị thiên văn đài
--- |
下一頁