VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
核仁 (hérén) : hạch nhân
核傘 (hé sǎn) : hạch tán
核備 (hé bèi) : hạch bị
核准 (hé zhǔn) : phê chuẩn
核减 (hé jiǎn) : hạch toán xong quyết định giảm bớt
核力 (hé lì) : hạch lực; lực hút giữa các nguyên tử
核反应 (hé fǎn yìng) : phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử
核反应堆 (hé fǎn yìng duī) : lò phản ứng hạt nhân
核反應 (hé fǎn yìng) : phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử
核反應堆 (hé fǎn yìng duī) : lò phản ứng hạt nhân
核发 (hé fā) : thẩm duyệt; kiểm tra
核四 (hé sì) : hạch tứ
核型 (hé xíng) : hạch hình
核塵 (hé chén) : hạch trần
核子 (hé zǐ) : hạch tử
核子作用 (hé zǐ zuò yòng) : hạch tử tác dụng
核子分裂 (hé zǐ fēn liè) : hạch tử phân liệt
核子力 (hé zǐ lì) : hạch tử lực
核子動力潛艇 (hé zǐ dòng lì qián tǐng) : hạch tử động lực tiềm đĩnh
核子動力船 (hé zǐ dòng lì chuán) : hạch tử động lực thuyền
核子反應 (hé zǐ fǎn yìng) : hạch tử phản ứng
核子反應爐 (hé zǐ fǎn yìng lú) : hạch tử phản ứng lô
核子工程學 (hé zǐ gōng chéng xué) : hạch tử công trình học
核子戰爭 (hé zǐ zhàn zhēng) : hạch tử chiến tranh
核子戰略 (hé zǐ zhàn lüè) : hạch tử chiến lược
--- |
下一頁