VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
服丧 (fú sāng) : Chịu tang
服中 (fú zhōng) : phục trung
服事 (fú shì) : phục sự
服从 (fú cóng) : phục tùng; tuân theo; nghe theo
服低做小 (fú dī zuò xiǎo) : phục đê tố tiểu
服低捋 (fú dī lè) : phục đê loát
服侍 (fú shi) : phục thị
服內生子 (fú nèi shēng zǐ) : phục nội sanh tử
服兵役 (fú bīng yì) : Tòng quân
服刑 (fú xíng) : phục hình
服务 (fú wù) : phục vụ; phụng sự
服务内容 (fú wù nèi róng) : Nội dung dịch vụ
服务员 (fú wù yuán) : Nhân viên phục vụ
服务器 (fú wù qì) : Máy server, máy tính phục vụ
服务行业 (fú wù háng yè) : ngành dịch vụ
服务设施 (fú wù shè shī) : Thiết bị phục vụ
服務 (fú wù) : phục vụ
服務員 (fú wù yuán) : người phục vụ; nhân viên phục vụ
服務行業 (fú wù háng yè) : ngành dịch vụ
服善 (fú shàn) : phục thiện
服喪 (fú sāng) : tang phục; đồ tang
服孝 (fú xiào) : phục hiếu
服官 (fú guān) : phục quan
服帖 (fú tiē) : phục thiếp
服式 (fú shì) : phục thức
--- |
下一頁