Phiên âm : fú dī zuò xiǎo.
Hán Việt : phục đê tố tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卑躬屈膝, 低聲下氣。明.沈浮中《綰春園傳奇》第四三齣:「況養嬌生性, 怕他不慣服低做小。」也作「伏低做小」、「做小伏低」。