VN520


              

服务

Phiên âm : fú wù.

Hán Việt : phục vụ.

Thuần Việt : phục vụ; phụng sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục vụ; phụng sự
为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作
fúwù hángyè
ngành dịch vụ
为人民服务
wèi rénmín fúwù
vì nhân dân phục vụ
科学为生产服务.
kēxué wèi shēngchǎn fúwù.
khoa học phục


Xem tất cả...