Phiên âm : fú wù.
Hán Việt : phục vụ.
Thuần Việt : phục vụ; phụng sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục vụ; phụng sự为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作fúwù hángyèngành dịch vụ为人民服务wèi rénmín fúwùvì nhân dân phục vụ科学为生产服务.kēxué wèi shēngchǎn fúwù.khoa học phục