VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
服刑
Phiên âm :
fú xíng.
Hán Việt :
phục hình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
服了兩年刑.
服從 (fú cóng) : phục tòng
服装服饰 (fú zhuāng fú shì) : Quần áo trang sức:
服从 (fú cóng) : phục tùng; tuân theo; nghe theo
服务器 (fú wù qì) : Máy server, máy tính phục vụ
服膺 (fú yīng) : ghi tạc; ghi lòng tạc dạ
服辩 (fú biàn) : thư nhận lỗi; thư xin lỗi
服裝 (fú zhuāng) : phục trang
服丧 (fú sāng) : Chịu tang
服务行业 (fú wù háng yè) : ngành dịch vụ
服藥 (fú yào) : uống thuốc
服飾 (fú shì) : phục sức
服氣吞露 (fú qì tūn lù) : phục khí thôn lộ
服兵役 (fú bīng yì) : Tòng quân
服內生子 (fú nèi shēng zǐ) : phục nội sanh tử
服貼 (fú tiē) : phục thiếp
服務 (fú wù) : phục vụ
Xem tất cả...