VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
服役 (fú yì) : phục dịch
服役期限 (fú yì qí xiàn) : Thời hạn phục dịch
服役条件 (fú yì tiáo jiàn) : Điều kiện tòng quân
服從 (fú cóng) : phục tòng
服御 (fú yù) : phục ngự
服服帖帖 (fú fu tiē tiē) : dễ bảo; ngoan ngoãn; biết vâng lời
服服貼貼 (fú fú tiē tiē) : phục phục thiếp thiếp
服毒 (fú dú) : uống thuốc độc
服气 (fú qì) : chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục
服氣 (fú qì) : phục khí
服氣吞露 (fú qì tūn lù) : phục khí thôn lộ
服氣餐霞 (fú qì cān xiá) : phục khí xan hà
服水土 (fú shuǐ tǔ) : hợp thủy thổ; hợp phong thổ
服法 (fú fǎ) : tuân thủ pháp luật
服满 (fú mǎn) : mãn tang; xả tang; đoạn tang
服滿 (fú mǎn) : mãn tang; xả tang; đoạn tang
服罪 (fú zuì) : nhận tội; chịu tội
服老 (fú lǎo) : phục lão
服膺 (fú yīng) : ghi tạc; ghi lòng tạc dạ
服色 (fú sè) : phục sắc
服药 (fú yào) : uống thuốc
服藥 (fú yào) : uống thuốc
服装 (fú zhuāng) : Quần áo
服装工业 (fú zhuāng gōng yè) : Công nghiệp may
服装师 (fú zhuāng shī) : Người phụ trách trang phục
上一頁
|
下一頁