VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
替人 (tì rén) : thế nhân
替代 (tì dài) : thay thế
替代作用 (tì dài zuò yòng) : thế đại tác dụng
替代品 (tì dài pǐn) : thế đại phẩm
替代担保条款 (tì dài dān bǎo tiáo kuǎn) : Điều khoản bảo đảm thay thế
替代能源 (tì dài néng yuán) : thế đại năng nguyên
替僧 (tì sēng) : thế tăng
替天行道 (tì tiān xíng dào) : thế thiên hành đạo
替子 (tì zi) : thế tử
替工 (tì gōng) : thế công
替手填腳 (tì shǒu tián jiǎo) : thế thủ điền cước
替换 (tì huàn) : thay; thay đổi
替换球 (tì huàn qiú) : Bóng được thay thế
替換 (tì huàn) : thế hoán
替死鬼 (tì sǐ guǐ) : kẻ chết thay; cái bung xung; người giơ đầu chịu bá
替狗奪食 (tì gǒu duó shí) : thế cẩu đoạt thực
替班 (tì bān) : thế ban
替续债券 (tì xù zhài quàn) : Trái phiếu đảo nợ
替罪羊 (tì zuì yáng) : người chịu tội thay; cái thân chịu tội
替考 (tì kǎo) : thế khảo
替聘 (tì pìn) : thế sính
替补 (tì bǔ) : thay thế bổ sung
替补入场 (tì bǔ rù chǎng) : Thay người vào thi đấu
替补队员 (tì bǔ duì yuán) : Cầu thủ dự bị
替補 (tì bǔ) : thế bổ
--- |
下一頁