Phiên âm : tì zuì yáng.
Hán Việt : thế tội dương .
Thuần Việt : người chịu tội thay; cái thân chịu tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người chịu tội thay; cái thân chịu tội. 古代猶太教在贖罪日用做祭品的羊, 表示由它替人受罪, 比喻代人受過的人.