Phiên âm : tì huàn.
Hán Việt : thế hoán.
Thuần Việt : thay; thay đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay; thay đổi把原来的(工作着的人使用着的衣物等);调换下来;倒换nǐ qù tìhuàn tā yīxià.anh thay anh ấy một chút.替换的衣服tìhuàn de yīfúquần áo thay rồi.