VN520


              

替换

Phiên âm : tì huàn.

Hán Việt : thế hoán.

Thuần Việt : thay; thay đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay; thay đổi
把原来的(工作着的人使用着的衣物等);调换下来;倒换
nǐ qù tìhuàn tā yīxià.
anh thay anh ấy một chút.
替换的衣服
tìhuàn de yīfú
quần áo thay rồi.


Xem tất cả...