VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昆仲 (kūn zhòng) : anh em
昆剧 (kūn jù) : Côn kịch
昆夷 (kūn yí) : côn di
昆季 (kūn jì) : anh em
昆孫 (kūn sūn) : côn tôn
昆岛县 (kūn dǎo xiàn) : Côn Đảo
昆嵩省 (kūn sōng shěng) : Kon Tum
昆嵩镇 (kūn sōng zhèn) : thị xã Kon Tum
昆布 (kūn bù) : Côn bố
昆弟 (kūn dì) : côn đệ
昆弟之好 (kūn dì zhī hǎo) : côn đệ chi hảo
昆明市 (kūn míng shì) : côn minh thị
昆明池 (kūn míng chí) : côn minh trì
昆明湖 (kūn míng hú) : côn minh hồ
昆曲 (kūn qǔ) : Côn khúc; tuồng Côn Sơn
昆池劫灰 (kūn chí jié huī) : côn trì kiếp hôi
昆玉 (kūn yù) : côn ngọc
昆礼县 (kūn lǐ xiàn) : Kon Rẫy
昆腔 (kūn qiāng) : Côn khúc; tuồng Côn Sơn; Côn Sơn Xoang
昆虫 (kūn chóng) : côn trùng; sâu bọ
昆虫标本 (kūn chóng biāo běn) : Tiêu bản côn trùng
昆蟲 (kūn chóng) : côn trùng; sâu bọ
昆蟲學 (kūn chóng xué) : côn trùng học
昆蟲綱 (kūn chóng gāng) : côn trùng cương
昆裔 (kūn yì) : côn duệ
--- |
下一頁