Phiên âm : kūn chóng.
Hán Việt : côn trùng.
Thuần Việt : côn trùng; sâu bọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
côn trùng; sâu bọ节肢动物的一纲,身体分头 胸腹三部头部有触角眼口器等胸部 有足三对,翅膀两对或一对,也有没翅膀的腹部有节,两侧有气孔,是呼吸器官多数昆虫都经过卵幼虫蛹 成虫等发育阶段如密蜂蚊蝇跳蚤蝗虫蚜虫等