Phiên âm : kūn dì zhī hǎo.
Hán Việt : côn đệ chi hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容感情之好, 如兄弟一般。《東周列國志》第九二回:「今秦楚嫁女娶婦, 結昆弟之好, 三晉莫不悚懼, 爭獻地以事秦。」