Phiên âm : dǒu gài.
Hán Việt : đẩu khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平斗的器具。為一長棒形, 將米糧盛於斗中, 以概沿斗口將之畫平。